Hướng Dẫn Sử Dụng Crontab Trong Linux Để Lên Lịch Tác Vụ

Hướng Dẫn Sử Dụng Crontab Trong Linux Để Lên Lịch Tác Vụ



1. Cú Pháp Cơ Bản Của Crontab

Một dòng trong file crontab thường có cấu trúc như sau:

* * * * * command_to_execute
- - - - -
| | | | |
| | | | +---- Tháng (1 - 12)
| | | +------ Ngày trong tuần (0 - 6) (Chủ nhật = 0)
| | +-------- Ngày trong tháng (1 - 31)
| +---------- Giờ (0 - 23)
+------------ Phút (0 - 59)

Ví dụ:

30 2 * * * /path/to/script.sh

Lệnh trên sẽ chạy script.sh vào lúc 2:30 sáng mỗi ngày.

2. Các Bước Sử Dụng Crontab

  1. Mở file crontab để chỉnh sửa
    Sử dụng lệnh:
    crontab -e
    Điều này sẽ mở file crontab của người dùng hiện tại trong trình soạn thảo mặc định.
  2. Thêm lệnh vào file
    - Nhập dòng lệnh với cấu trúc như trên.
    - Lưu và thoát (tùy theo trình soạn thảo: Ctrl+OCtrl+X với nano, hoặc :wq với vi/vim).
  3. Kiểm tra crontab
    Xem các lệnh đã được lên lịch:
    crontab -l

3. Ví Dụ Lên Lịch Tác Vụ

  • Chạy một script vào mỗi phút:
    * * * * * /path/to/script.sh
  • Chạy vào 3 giờ sáng mỗi ngày:
    0 3 * * * /path/to/backup.sh
  • Chạy vào thứ Hai hàng tuần lúc 5:30 chiều:
    30 17 * * 1 /path/to/report.sh
  • Chạy mỗi ngày đầu tháng vào 12 giờ đêm:
    0 0 1 * * /path/to/cleanup.sh

4. Một Số Ký Hiệu Đặc Biệt

  • *: Tất cả các giá trị có thể (ví dụ: mọi phút, mọi giờ).
  • ,: Danh sách giá trị (ví dụ: 1,15,30 để chọn ngày 1, 15, và 30).
  • -: Khoảng giá trị (ví dụ: 1-5 cho các ngày từ 1 đến 5).
  • /: Bước nhảy (ví dụ: */5 để chạy mỗi 5 phút).

Ví dụ:

*/10 * * * * /path/to/task.sh

Lệnh trên sẽ chạy mỗi 10 phút.

5. Kiểm Tra Log Cron

Log của cron thường nằm ở:

/var/log/syslog    # (Trên Ubuntu/Debian)
/var/log/cron      # (Trên CentOS/Red Hat)

Xem log:

grep CRON /var/log/syslog

6. Xóa Crontab

Để xóa toàn bộ các lệnh crontab:

crontab -r

Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết, hãy để lại bình luận nhé! 😊

Post a Comment

Previous Post Next Post